Characters remaining: 500/500
Translation

operations research

/,ɔpə'reiʃnzri'sə:tʃ/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "operations research":

Từ "operations research" (tiếng Việt: vận trù học) một lĩnh vực nghiên cứu khoa học tập trung vào việc tối ưu hóa ra quyết định trong các hệ thống phức tạp. Vận trù học sử dụng các phương pháp toán học, thống mô hình hóa để phân tích các vấn đề tìm ra giải pháp tốt nhất cho các tình huống trong kinh doanh, sản xuất, logistics, nhiều lĩnh vực khác.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - Operational: (thuộc về hoạt động) dụ: "Operational efficiency is crucial in operations research." (Hiệu quả hoạt động rất quan trọng trong vận trù học.) - Researcher: (nhà nghiên cứu) dụ: "An operations research researcher analyzes data to find optimal solutions." (Một nhà nghiên cứu vận trù học phân tích dữ liệu để tìm ra giải pháp tối ưu.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Optimization: (tối ưu hóa) - Quá trình tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho một vấn đề. - Decision Science: (khoa học quyết định) - Lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc ra quyết định dựa trên dữ liệu phân tích.

Idioms phrasal verbs: - "Weigh the options": (cân nhắc các lựa chọn) - Nghĩ về những lựa chọn khác nhau trước khi quyết định. - dụ: "Before making a decision, it's important to weigh the options carefully."

Tóm lại:Vận trù học một lĩnh vực quan trọng giúp các tổ chức cá nhân đưa ra quyết định tốt hơn thông qua việc sử dụng các phương pháp phân tích tối ưu hóa.

danh từ
  1. vận trù học

Comments and discussion on the word "operations research"